Characters remaining: 500/500
Translation

biện pháp

Academic
Friendly

Từ "biện pháp" trong tiếng Việt có nghĩa là "cách làm" hoặc "cách giải quyết" một vấn đề cụ thể nào đó. Khi chúng ta nói đến "biện pháp", chúng ta thường nói về những phương pháp, cách thức, hoặc các hành động được thực hiện để đạt được một mục tiêu nhất định hoặc để giải quyết một vấn đề.

Cấu trúc từ:
  • Biện: có thể hiểu "phương pháp", "hành động".
  • Pháp: thường có nghĩa là "cách thức" hoặc "quy tắc".
dụ sử dụng:
  1. Biện pháp hành chính: Đây những phương pháp quản lý hoặc điều hành trong một tổ chức, cơ quan nhà nước. dụ: "Chính phủ đã đưa ra nhiều biện pháp hành chính để cải thiện tình hình kinh tế."

  2. Biện pháp kỹ thuật: Những cách thức, phương pháp liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghệ. dụ: "Chúng ta cần áp dụng biện pháp kỹ thuật mới để nâng cao hiệu suất sản xuất."

  3. biện pháp đúng: Nghĩa là cách làm đúng đắn để giải quyết vấn đề. dụ: "Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần biện pháp đúng."

Phân biệt biến thể:
  • Biện pháp: từ gốc được sử dụng rộng rãi.
  • Biện pháp cụ thể: Chỉ ra những cách làm cụ thể cho một vấn đề nhất định. dụ: "Biện pháp cụ thể để giảm thiểu rác thải nhựa tái chế."
Từ đồng nghĩa:
  • Phương pháp: Cũng có nghĩa tương tự như "biện pháp", thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu hoặc học thuật.
  • Giải pháp: Từ này thường chỉ ra một cách giải quyết hoặc phương án cho một vấn đề.
Từ gần giống:
  • Kế hoạch: Thường chỉ một chuỗi các hành động được dự kiến để đạt được một mục tiêu.
  • Chiến lược: sự chuẩn bị định hướng lâu dài để đạt được những mục tiêu lớn hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các báo cáo hoặc tài liệu chính thức, bạn có thể thấy cụm từ như "đề xuất biện pháp" hay "triển khai biện pháp" để nói về việc đưa ra hoặc thực hiện các cách giải quyết.
  • Trong ngữ cảnh học thuật, người ta thường nói đến "biện pháp nghiên cứu" để chỉ các phương pháp được sử dụng trong việc thu thập phân tích dữ liệu.
Kết luận:

Tóm lại, "biện pháp" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được dùng để nói về cách thức giải quyết vấn đề. có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hành chính, kỹ thuật, giáo dục, nhiều lĩnh vực khác.

  1. d. Cách làm, cách giải quyết một vấn đề cụ thể. Biện pháp hành chính. Biện phápthuật. biện pháp đúng.

Comments and discussion on the word "biện pháp"